Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đừng


cesser
Gió chẳng đừng
le vent ne cesse pas
ne pas
Đừng ăn quả xanh
ne mangez pas des fruits verts
Đừng làm ồn
ne faire pas de bruit
cây muốn lặng gió chẳng muốn đừng
on veut rester en paix mais il en est impossible
chẳng đừng được
impossible de ne pas faire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.