|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đừng
| cesser | | | Gió chẳng đừng | | le vent ne cesse pas | | | ne pas | | | Đừng ăn quả xanh | | ne mangez pas des fruits verts | | | Đừng làm ồn | | ne faire pas de bruit | | | cây muốn lặng gió chẳng muốn đừng | | | on veut rester en paix mais il en est impossible | | | chẳng đừng được | | | impossible de ne pas faire |
|
|
|
|