Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ư


ư (vingt-sixième lettre de l'alphabet vietnamien)
hein?
Hỏng thi rồi ư?
hein? tu as échoué à l'examen?
Thật ư?
hein? est-ce vrai?
comment?
Học hành thế ư con?
comment? c'est comme ça que tu travailles?
(khẩu ngữ) (particule de renforcement employée après tối, quá...)
Tối ư vô lý
extrêmement absurde
Quá ư tồi tệ
extrêmement mauvais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.