Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
заключение


° заключ́ени|е с. 7a

(соглашение и т. п.) sự ký kết

    ~ д́огов́ора [sự] ký kết hiệp ước

    ~ со́юза [sự] ký kết liên minh

    ~ м́ира [sự] ký kết hòa ước

(лишение свободы) [sự] giam, giam giữ, giam cầm, cầm tù, bỏ tù, tống giam

    один́очное ~ [sự] biệt giam, giam riêng, giam xà lim một người

    наход́иться в ~и bị giam, bị giam giữ, bị tù, bị giam cầm

(вывод) kết luận

    д́елать ~ kết luận

    приход́ить к ~ю đi đến kết luận

(конец чеѓо-л.) [phần, đoạn] cuối, kết, kết luận, kết thúc



    в ~ cuối cùng, để kết thúc, để kết luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.