Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
затор


° зат́ор м. 1a

[sự] ùn lại, ứ đọng, tắc nghẽn, mắc nghẽn; (задержка) [sự] ngừng trệ, đình trệ

    ~ льда khối băng ùn lại

    ~ в ул́ичном движ́ении đường bị nghẽn, xe cộ ùn lại nghẽn đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.