Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ống


tube
ống thủy tinh
un tube de verre
ống nồi hơi
les tubes d'un chaudière
ống thuốc đánh răng
une tube de pâte dentifrice
ống tiêu hóa (sinh vật học, sinh lý học)
tube digestif
conduite; conduit; tuyau; canal; pipe
ống nước
conduite d'eau
ống tai (giải phẫu học)
conduit auditif
ống tủy sống (giải phẫu học)
canal médullaire
ống thông khí
tuyau (pipe) d'aération
jambe (de pantalon) manche (de veston de chemise)
tirelire
Bỏ tiền dành dụm vào ống
mettre ses économies dans une tirelire
ở bầu thì tròn ở ống thì dài
(tục ngữ) chacun subit l'influence de son milieu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.