Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ục


(thông tục) assener (appliquer) un coup de poing
ục cho nó mấy quả
assenez-lui quelques coups de poing
se battre
Hai đứa đang ục nhau
les deux gars sont en train de se battre
crever subitement; se rompre subitement (laissant échapper le liquide contenu à l'intérieur)
Đê ục
digue qui se rompt subitement
(onomatopée) bruit sourd (de quelque chose qui éclate, qui se rompt)
ục ục, ùng ục
(redoublement désignant les bruits répétés d'un gaz, d'un liquide qui s'échappent, qui circulent) glouglouter; produire un glouglou; gargouiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.