Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ứa


exsuder
Nhựa ứa ra từ thân cây
résine qui exsude d'un tronc d'arbre
Máu ứa ra
sang qui exsude
Nước mắt ứa ra
larmes qui perlent
beaucoup; en abondance; à profusion
Còn ứa ra đấy
il y en a encore beaucoup
Thừa ứa
en très grande abondance
Còn ứa thóc
avoir encore du paddy à profusion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.