Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主意


[zhǔ·yi]
1. chủ kiến; chủ định。主见。
大家七嘴八舌地一说,他倒拿不定主意了。
kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì.
2. biện pháp; phương pháp。办法。
出主意
đưa ra biện pháp
这个主意好
phương pháp này rất tốt.
人多主意多。
nhiều người nhiều biện pháp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.