|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主意
| [zhǔ·yi] | | | 1. chủ kiến; chủ định。主见。 | | | 大家七嘴八舌地一说,他倒拿不定主意了。 | | kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì. | | | 2. biện pháp; phương pháp。办法。 | | | 出主意 | | đưa ra biện pháp | | | 这个主意好 | | phương pháp này rất tốt. | | | 人多主意多。 | | nhiều người nhiều biện pháp. |
|
|
|
|