Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刚玉


[gāngyù]
đá hoa cương; cô-run-đum。矿物,成分是三氧化二铝,晶体,有玻璃光泽,硬度仅次于金刚石。红色透明的叫红宝石,蓝色透明的叫蓝宝石,是贵重的装饰品。刚玉可用作精密仪器的轴承,也用作研磨材料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.