Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
加工


「 かこう 」
n
gia công; sản xuất
加工・流通過程の管理: quản lý quá trình sản xuất và lưu thông
加工・組み立て分野: lĩnh vực gia công lắp ráp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.