| Từ phồn thể: (簙) |
| [bó] |
| Bộ: 十 - Thập |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: BÁC |
| 形 |
| | 1. nhiều; rộng; phong phú; dồi dào。 多;丰富。 |
| | 地大物博。 |
| đất rộng, tài nguyên phong phú |
| | 博而不精。 |
| nhiều nhưng không tinh nhuệ |
| | 2. uyên bác; thông tuệ。 知道的多。 |
| | 渊博。 |
| uyên bác |
| | 3. lớn。大。 |
| | 宽衣博带。 |
| áo rộng thắt lưng lớn |
| 动 |
| | 4. thu được; chuốc; giành được; được。 取得。 |
| | 聊博一笑 |
| gượng chuốc một nụ cười |
| | 5. cờ bạc; bài bạc; bạc。 指赌博。 |
| | 博徒 |
| con bạc |
| Từ ghép: |
| | 博爱 ; 博采 ; 博茨瓦纳 ; 博大 ; 博大精深 ; 博得 ; 博古 ; 博古通今 ; 博见 ; 博览 ; 博览会 ; 博览群书 ; 博普塔茨瓦纳 ; 博洽 ; 博取 ; 博识 ; 博识洽闻 ; 博士 ; 博士后 ; 博士买驴 ; 博闻强志 ; 博物 ; 博物馆 ; 博物院 ; 博学 ; 博学多才 ; 博雅 ; 博伊西 ; 博奕 ; 博引 |