Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐镇


[zuòzhèn]
trấn thủ; trấn giữ; làm quan; đóng giữ (ở một nơi nào đó.)。(官长)亲自在某个地方镇守,也用于比喻。
总经理亲临现场坐镇。
tổng giám đốc đích thân xuống nơi làm việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.