Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
威嚴


[wēiyán]
1. uy nghiêm。有威力而又嚴肅的樣子。
威嚴的儀仗隊
đội danh dự uy nghiêm
2. oai phong; uy phong。威風。
家長的威嚴
cái oai phong của gia trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.