|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抑制
| [yìzhì] | | | 1. ức chế。大脑皮层的两种基本神经活动过程之一。是在外部或内部刺激下产生的,作用是阻止皮层的兴奋,减弱器官机能的活动。睡眠就是大脑皮层全部处于抑制的现象。 | | | 大脑的抑制现象。 | | Hiện tượng ức chế của đại não. | | | 2. đè xuống; dằn xuống; khống chế; nén。压下去;控制。 | | | 他抑制不住内心的喜悦。 | | anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng. |
|
|
|
|