Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横心


[héngxīn]
liều; quyết ý; quyết tâm; quyết chí; đành phải; buộc lòng; bất chấp。下决心不顾一切。
这一次他可是横了心了。
lần này anh ấy đã quyết ý rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.