|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缸
| [gāng] | | Bộ: 缶 - Phữu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HÀNG | | | 1. vại; ang; khạp; lu; chậu; vò。(缸儿)盛东西的器物,一般底小口大,用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成。 | | | 水缸 | | vại nước; lu nước. | | | 酒缸 | | vò rượu; khạp rượu | | | 小鱼缸儿。 | | chậu cá cảnh | | | 2. gạch; ngói。缸瓦。 | | | 缸砖 | | gạch nung | | | 缸盆 | | chậu sành | | | 3. giống cái vại (vật giống hình cái vại, chậu)。形状像缸的器物。 | | | 汽缸 | | xi-lanh | | Từ ghép: | | | 缸管 ; 缸盆 ; 缸瓦 ; 缸砖 ; 缸子 |
|
|
|
|