Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露布


[lùbù]
1. bài hịch; hịch。檄文。
2. báo tiệp; tin chiến thắng。军中捷报。
3. chiếu thư để ngõ; tấu sớ để ngõ。古代不封口的诏书或奏章。
4. thông cáo。指布告、海报等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.