Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
飘零


[piāolíng]
1. rơi chầm chậm; rơi lả tả。(花叶等)坠落;飘落。
黄叶飘零。
lá vàng rơi lả tả.
雪花飘零。
hoa tuyết rơi lả tả.
2. lênh đênh; trôi giạt; phiêu linh。比喻遭到不幸,失去依靠,生活不安定。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.