|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饱经沧桑
| [bǎojīngcāngsāng] | | | thế sự xoay vần; vật đổi sao dời; bãi bể nương dâu; nếm đủ mùi đời; từng trải (Biển xanh biến thành nương dâu, nương dâu lại hoá thành biển cả. Cuộc đời bãi bể nương dâu, chẳng biết đâu mà nói trước được)。意思是沧海变成桑田,桑田变成大 海,比喻世事变化很大,形容经历许多世事变化。 |
|
|
|
|