|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
鷹
| | | | Từ phồn thể: (鷹) | [yīng] | | Bộ: 鳥 (鳥) - Điểu | | Số nét: 18 | | Hán Việt: ƯNG | | | diều hâu; chim ưng; chim ó。鳥類的一科,一般指鷹屬的鳥類,上嘴呈鉤形,頸短,腳部有長毛,足趾有長而銳利的爪。性兇猛,捕食小獸及其他鳥類。 | | Từ ghép: | | | 鷹鼻鷂眼 ; 鷹犬 ; 鷹隼 ; 鷹洋 ; 鷹爪毛兒 |
|
|
|
|