Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (龍)
[lóng]
Bộ: 龍 (龙) - Long
Số nét: 17
Hán Việt: LONG
1. rồng; con rồng。中国古代传说中的神异动物,身体长,有鳞,有角,有脚,能走,能飞,能游泳,能兴云降雨。
2. Long (tượng trưng cho vua và cũng chỉ các đồ vật thuộc về vua)。封建时代用龙作为帝王的象征,也把龙字用在帝王使用的东西上。
龙颜。
long nhan.
龙廷。
long đình.
龙袍。
long bào.
龙床。
long sàng.
3. hình rồng。形状像龙的或装有龙的图案的。
龙舟。
thuyền rồng.
龙灯。
đèn rồng.
龙车。
xe rồng; long xa.
龙旗。
cờ rồng; long kỳ.
4. khủng long。古生物学上指古代某些爬行动物,如恐龙、翼手龙等。
5. họ Long。(Lóng)姓。
Từ ghép:
龙城 ; 龙齿 ; 龙川 ; 龙船 ; 龙灯 ; 龙洞 ; 龙飞凤舞 ; 龙宫 ; 龙骨 ; 龙骨车 ; 龙海 ; 龙井 ; 龙江剧 ; 龙卷风 ; 龙门刨 ; 龙门吊 ; 龙门阵 ; 龙盘虎剧 ; 龙庆 ; 龙山文化 ; 龙生九子 ; 龙潭虎穴 ; 龙套 ; 龙腾虎跃 ; 龙头 ; 龙王 ; 龙须面 ; 龙眼 ; 龙争虎斗 ; 龙钟 ; 龙舟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.