![](img/dict/02C013DD.png) | [hiə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng với một động từ hoặc sau giới từ) đây; ở đây; ở chỗ này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I have lived here for ten years |
| Tôi sống ở đây đã mười năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | We are sure to leave here tomorrow |
| Chắc chắn ngày mai chúng tôi sẽ rời khỏi đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Let's get out of here! It's very close here! |
| Chúng tôi hãy ra khỏi đây! ở đây ngộp quá! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here and there |
| ở nhiều nơi; đó đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Come here! |
| Lại đây! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Look here! |
| Trông đây!; Nghe đây! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Fill it up to here |
| Hãy đổ đầy tới đây! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here below |
| Trên thế gian này; trên cõi đời này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Life goes on for those of us who remain here below |
| Cuộc sống vẫn tiếp diễn đối với những ai trong chúng ta còn lại trên cõi đời này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here comes the director! |
| giám đốc đến đây rồi! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here comes the king! |
| Hoàng thượng giá lâm! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here we are! |
| Chúng ta đến nơi rồi! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here they are! |
| Họ đây rồi! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tại điểm này; đến đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here the speaker paused to have a drink |
| Đến đây diễn giả ngừng lại một chút để uống nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngay tại đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | My friend here saw it with his own eyes |
| Chính bạn tôi đây đã tận mắt chứng kiến việc đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | What do you make of this here letter? |
| Anh nghĩ sao về bức thư này đây? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | here you are |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | here goes! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nào, bắt đầu nhé!; xem này! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | here, there and everywhere |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khắp mọi nơi; khắp nơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | neither here nor there |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không đúng vào vấn đề; không quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The fact that I don't like your neighbour is neither here nor there - what matters is how he behaves towards you |
| Việc tôi không ưa gã hàng xóm của anh chẳng có gì là quan trọng - vấn đề là hắn cư xử với anh như thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | here's to somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chúc sức khoẻ; chúc thành công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here's to the bride! |
| Chúc mừng cô dâu! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Here's to your family! |
| Chúc mừng gia đình anh! |
![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | này! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | here, make him a call |
| này, hãy gọi điện thoại cho anh ta đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mặt! (khi điểm danh) |