Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orange





orange


orange

Orange is a color. You can mix red and yellow paint to get orange.




orange

Oranges are sweet, juicy fruit.

['ɔrindʒ]
danh từ
quả cam
an orange grove
một lùm cây cam
màu da cam
nước cam
a fresh orange, please
cho tôi một cốc cam tươi
to squeeze the orange
vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
tính từ
có màu da cam
an orange hat
cái nón màu da cam


/'ɔrindʤ/

danh từ
quả cam
cây cam
màu da cam !to squeeze the orange
vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai) !squeezed orange
quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))

tính từ
có màu da cam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.