Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shah




shah
[∫ɑ:]
danh từ
vua Ba-tư, sa (người thống trị nước Iran trước đây)


/ʃɑ:/

danh từ
vua Ba-tư, sa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.