![](img/dict/02C013DD.png) | [sauθ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là S hoặc So |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trong bốn điểm chính của la bàn, nằm về phía tay phải của một người ngoảnh mặt nhìn về phía mặt trời đang mọc; phương Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | South is opposite North on a compass |
| Phương Nam là phương đối lại với phương Bắc trên la bàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hướng Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the window faces south |
| cửa sổ nhìn về hướng nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wind is in the south today |
| hôm nay có gió nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the town is to the south of London |
| thành phố đó ở về phía nam của Luân Đôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the South) miền Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a holiday in the South of France |
| đi nghỉ ở miền Nam nước Pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he came to the South to look for a job |
| anh ta đi về miền Nam để tìm việc làm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | những bang ở miền đông nam nước Mỹ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (cũng) South |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trong, gần, về phía hoặc ở phía nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | South Wales |
| miền Nam xứ Wales |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | South America |
| miền Nam Thái Bình Dương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grow roses on a south wall |
| trồng hoa hồng trên tường phía nam |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về gió) từ phương nam đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | south wind |
| gió nam |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về hoặc hướng về phía nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go south out of town |
| đi ra phía nam thành phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | birds flying south for winter |
| chim bay về phương nam để tránh mùa đông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ship was sailing due south |
| con tàu chạy đúng hướng nam |
| ![](img/dict/809C2811.png) | down south |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về hoặc ở phương nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go down south for a few days |
| đi xuống miền nam ít ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they used to live in Scotland but they moved down south |
| họ vốn sống ở Xcốtlen nhưng đã chuyển xuống miền Nam |