abidance
abidance![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'baidəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | abidance by rules | | sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ |
/ə'baidəns/
danh từ
sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng abidance by rules sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
( in) sự tồn tại; sự kéo dài
|
|