Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abject




abject
['æbdʒekt]
tính từ
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
khốn khổ, khốn nạn
in abject poverty
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ


/'æbdʤekt/

tính từ
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
khốn khổ, khốn nạn
in abject poverty nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abject"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.