Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abortion





abortion
[ə'bɔ:∫n]
danh từ
sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
(sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ


/ə'bɔ:ʃn/

danh từ
sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
(sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

Related search result for "abortion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.