|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstemious
abstemious![](img/dict/02C013DD.png) | [æb'sti:mjəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiết chế, có điều độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơ sài, đạm bạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an abstemious meal | | bữa ăn đạm bạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | abstemious habits | | những thói quen điều độ |
/æb'sti:mjəs/
tính từ
tiết chế, có điều độ
sơ sài, đạm bạc an abstemiousmeal bữa ăn đạm bạc
|
|
|
|