accept ![](images/dict/a/accept.gif)
accept![](img/dict/02C013DD.png) | [ək'sept] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận, chấp nhận, chấp thuận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accept a proposal | | chấp nhận một đề nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accept a present | | nhận một món quà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accept an invitation | | nhận lời mời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thừa nhận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accept a truth | | thừa nhận một sự thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đảm nhận (công việc...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...) |
nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
/ək'sept/
ngoại động từ
nhận, chấp nhận, chấp thuận to accept a proposal chấp nhận một đề nghị to accept a present nhận một món quà to accept an invitation nhận lời mời
thừa nhận to accept a truth thừa nhận một sự thật
đảm nhận (công việc...)
(thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
|
|