aggrandize
aggrandize![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'grændaiz] | | Cách viết khác: | | aggrandise | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'grændaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên |
/ə'grændaiz/
ngoại động từ
làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)
phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
|
|