|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airily
airily![](img/dict/02C013DD.png) | ['eərili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẹ nhàng, uyển chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui vẻ, vui nhộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thảnh thơi, thoải mái, ung dung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hời hợt, thiếu nghiêm túc |
/'eərili/
phó từ
nhẹ nhàng, uyển chuyển
vui vẻ, vui nhộn
thảnh thơi, thoải mái, ung dung
hời hợt, thiếu nghiêm túc
|
|
Related search result for "airily"
|
|