![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lə:dʒik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (allergic to something) (y học) dị ứng; do dị ứng gây ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an allergic rash |
| chứng ban do dị ứng gây ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I like cats but unfortunately I'm allergic to them |
| tôi thích mèo nhưng không may là tôi dị ứng với chúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất ghét cái gì, có ác cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm allergic to self-importance |
| tôi rất ghét cái thói tự cao tự đại |