alphabetic
alphabetic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ælfə'betik] | | Cách viết khác: | | alphabetical | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ælfə'betikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bảng chữ cái, (thuộc) bảng mẫu tự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc |
/,ælfə'betik/ (alphabetical) /,æflə'betikbl/
tính từ
(thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái
theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc
|
|