ample
ample | ['æmpl] | | tính từ | | | rộng, lụng thụng | | | ample garments | | quần áo lụng thụng | | | nhiều, phong phú, dư dật | | | ample resources | | nguồn lợi phong phú | | | to have ample time | | có dư (rộng) thời gian |
đủ đáp ứng, phong phú
/'æmpl/
tính từ rộng, lụng thụng ample garments quần áo lụng thụng nhiều, phong phú, dư dật ample resources nguồn lợi phong phú to have ample time có dư (rộng) thời gian
|
|