Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animus




animus
['æniməs]
danh từ
(tâm lý học) phần nam tính trong cá tính một phụ nữ
như animosity


/'æniməs/

danh từ
tinh thần phấn chấn
(pháp lý) ý định, động cơ, hành động
(như) animosity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "animus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.