antic
antic | ['æntik] |  | danh từ | |  | (số nhiều) trò hề, trò cười | |  | to play/perform one's antics | | làm trò hề | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài |
/'æntik/
danh từ
((thường) số nhiều) trò hề, trò cười to play (ferform) one's antics làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
|
|