Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appellation




appellation
[,æpə'lei∫n]
danh từ
tên gọi, danh hiệu, danh xưng


/,æpe'leiʃn/

danh từ
tên, tên gọi, danh hiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appellation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.