spatchcock
spatchcock | ['spæt∫kɔk] | | danh từ | | | gà giết và nấu vội | | ngoại động từ | | | (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện |
/'spætədɔk/
danh từ gà giết và nấu vội
ngoại động từ (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện
|
|