apple An apple is a juicy fruit that grows on an apple tree.
['æpl]
danh từ
quả táo
(xem) Adam
apple of discord
mối bất hoà
apple of the eye
đồng tử, con ngươi
vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
(nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
(tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
/'æpl/
danh từ quả táo !Adam's apple (xem) Adam !apple of discord mối bất hoà !apple of the eye đồng tử, con ngươi vật quí báu phải giữ gìn nhất !the apple of Sodom; Dead Sea apple quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo !the rotten apple injures its neighbours (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh