Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arcadia




arcadia
[ɑ:'keidjə]
Cách viết khác:
Arcady
['ɑ:kədi]
danh từ
vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc


/ɑ:'keidjə/ (Arcady) /'ɑ:kədi/

danh từ
vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

Related search result for "arcadia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.