| [ə'said] |
| phó từ |
| | về một bên, sang một bên |
| | stand aside and let these people pass |
| hãy đứng sang một bên để mấy người này đi qua |
| | he took me aside to tell me of his wife's illness |
| anh ta kéo tôi sang một bên để nói cho tôi biết bệnh tình của vợ anh ta |
| | you must put aside any idea of a holiday this year |
| anh phải gác sang một bên cái ý định đi nghỉ năm nay |
| | to pull the curtain aside |
| kéo rèm sang một bên |
| | để dành, dự trữ |
| | to set aside some money for one's retirement |
| dành dụm một ít tiền phòng hờ lúc về hưu |
| | please put this jumper aside for me |
| hãy để cái áo ngoài này sang một bên cho tôi |
| danh từ |
| | (sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy; lời nói một mình |
| | nhận xét ngẫu nhiên |
| | I mention it only as an aside |
| tôi nêu lên điều đó chỉ là một nhận xét ngẫu nhiên thôi |
| giới từ |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra |
| | aside from the legitimate wife, he also has two concubines |
| ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa |