aspersion
aspersion![](img/dict/02C013DD.png) | [əs'pə:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cast aspersions on somebody | | vu khống ai; bôi nhọ ai |
/əs'pə:ʃn/
danh từ
sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống to cast aspersions on somebody vu khống ai; bôi nhọ ai
|
|