assemble
assemble![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'sembl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm cho vật hoặc người) tập hợp lại; thu thập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The whole school (was) assembled in the main hall | | Toàn trường tập hợp trong hội trường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | To assemble evidence, material, equipment | | Thu thập bằng chứng, vật liệu, thiết bị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) lắp ráp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | To assemble the parts of a watch | | Lắp ráp các bộ phận của một chiếc đồng hồ |
(Tech) ráp; dịch mã số(đ)
/ə'sembl/
động từ
tập hợp, tụ tập, nhóm họp
sưu tập, thu thập
(kỹ thuật) lắp ráp
|
|