avoid ![](images/dict/a/avoid.gif)
avoid![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'vɔid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tránh, tránh xa, ngăn ngừa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to avoid smoking | | tránh hút thuốc lá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to avoid bad company | | tránh xa bạn bè xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds | | chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích | | ![](img/dict/809C2811.png) | to avoid sb like the plague | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh ai như tránh hủi |
/ə'vɔid/
ngoại động từ
tránh, tránh xa to avoid smoking tránh hút thuốc lá to avoid bad company tránh xa bạn bè xấu
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
|
|