awful ![](images/dict/a/awful.gif)
awful![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:ful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ sợ, khủng khiếp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an awful thunderstorm | | cơn bão khủng khiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an awful surprise | | một sự ngạc nhiên hết sức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an awful nuisance | | một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính |
/'ɔ:ful/
tính từ
đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
dễ sợ, khủng khiếp an awful thunderstorm cơn bão khủng khiếp
(từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là an awful surprise một sự ngạc nhiên hết sức an awful nuisance một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
|
|