Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baby-sit




baby-sit
['beibisit]
nội động từ
giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)


/'beibisit/

nội động từ
giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)

Related search result for "baby-sit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.