Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baking





baking
['beikiη]
danh từ
sự nướng (bánh...)
sự nung (gạch...)
mẻ (bánh, gạch...)


/'beikiɳ/

danh từ
sự nướng (bánh...)
sự nung (gạch...)
mẻ (bánh, gạch...)

Related search result for "baking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.