genitive
genitive | ['dʒenitiv] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) sở hữu | | | the genitive case | | cách sở hữu | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) cách sở hữu |
/'dʤenitiv/
tính từ (ngôn ngữ học) sở hữu the genitive cáe cách sở hữu, (thuộc) cách
danh từ (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách
|
|