Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballot-paper




ballot-paper
['bælət,peipə]
danh từ
phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm


/'bælət,peipə/

danh từ
phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm

Related search result for "ballot-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.